Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

In sackcloth and ashes

Nghe phát âm

Thông dụng

Thành Ngữ

in sackcloth and ashes
(kinh thánh) mặc áo tang và rắc tro lên đầu (để tang hoặc sám hối)

Xem thêm sackcloth


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • In salute

    Thành Ngữ:, in salute, để chào
  • In season

    đang mùa,
  • In secret

    Thành Ngữ:, in secret, không để người khác biết
  • In series

    được mắc nối tiếp, liên tiếp, nối tiếp, connect in series, đấu nối tiếp, connect in series, mắc nối tiếp, connected in series,...
  • In settlement

    để quyết toán mọi tài khoản,
  • In settlement (of something)

    Thành Ngữ:, in settlement ( of something ), để thanh toán (cho cái gì)
  • In shape

    Thành Ngữ:, in shape, có hình dáng đẹp
  • In shear

    bị trượt, bị cắt, bị trượt,
  • In short

    Thành Ngữ:, in short, nói tóm lại
  • In short order

    Thành Ngữ:, in short order, như short
  • In short supply

    Thành Ngữ:, in short supply, không nhiều; hiếm
  • In silence

    Thành Ngữ:, in silence, không nói; không làm tiếng động; một cách im lặng
  • In silhouette

    Thành Ngữ:, in silhouette, như một hình bóng
  • In site

    tại chỗ,
  • In site concrete

    bê tông đúc tại chỗ, bê tông đổ tại chỗ,
  • In site monitoring

    sự giám sát tại chỗ,
  • In situ

    phó từ, Ở đúng chỗ của nó,
  • In situ combustion

    cháy tại chỗ,
  • In situ foaming

    sủi bọt đúng chỗ,
  • In smooth water(s)

    Thành Ngữ:, in smooth water(s ), thuận buồm xuôi gió; trôi chảy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top