Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

In series

Mục lục

Kỹ thuật chung

được mắc nối tiếp
liên tiếp
nối tiếp
connect in series
đấu nối tiếp
connect in series
mắc nối tiếp
connected in series
được mắc nối tiếp
connected in series
mạch đấu nối tiếp
connection in series
mắc nối tiếp
connection in series
sự ghép nối tiếp
in-series connection
lắp nối tiếp
in-series connection
mắc nối tiếp
reluctances in series
từ trở mắc nối tiếp
switched in series
dấu nối tiếp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top