Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

In rotation

Nghe phát âm

Thông dụng

Thành Ngữ

in rotation
lần lượt, luân phiên, kế tiếp nhau đều đặn

Xem thêm rotation


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • In round figures

    lấy tròn, quy tròn, theo số tròn,
  • In round numbers

    Thành Ngữ:, in round numbers, tròn số, chẵn
  • In rude health

    Thành Ngữ:, in rude health, tráng kiện, khoẻ mạnh
  • In ruins

    Thành Ngữ:, in ruins, trong tình trạng hư hại, trong tình trạng đổ nát nghiêm trọng
  • In sackcloth and ashes

    Thành Ngữ:, in sackcloth and ashes, (kinh thánh) mặc áo tang và rắc tro lên đầu (để tang hoặc sám...
  • In salute

    Thành Ngữ:, in salute, để chào
  • In season

    đang mùa,
  • In secret

    Thành Ngữ:, in secret, không để người khác biết
  • In series

    được mắc nối tiếp, liên tiếp, nối tiếp, connect in series, đấu nối tiếp, connect in series, mắc nối tiếp, connected in series,...
  • In settlement

    để quyết toán mọi tài khoản,
  • In settlement (of something)

    Thành Ngữ:, in settlement ( of something ), để thanh toán (cho cái gì)
  • In shape

    Thành Ngữ:, in shape, có hình dáng đẹp
  • In shear

    bị trượt, bị cắt, bị trượt,
  • In short

    Thành Ngữ:, in short, nói tóm lại
  • In short order

    Thành Ngữ:, in short order, như short
  • In short supply

    Thành Ngữ:, in short supply, không nhiều; hiếm
  • In silence

    Thành Ngữ:, in silence, không nói; không làm tiếng động; một cách im lặng
  • In silhouette

    Thành Ngữ:, in silhouette, như một hình bóng
  • In site

    tại chỗ,
  • In site concrete

    bê tông đúc tại chỗ, bê tông đổ tại chỗ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top