Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

In short order

Thông dụng

Thành Ngữ

in short order
như short

Xem thêm order


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • In short supply

    Thành Ngữ:, in short supply, không nhiều; hiếm
  • In silence

    Thành Ngữ:, in silence, không nói; không làm tiếng động; một cách im lặng
  • In silhouette

    Thành Ngữ:, in silhouette, như một hình bóng
  • In site

    tại chỗ,
  • In site concrete

    bê tông đúc tại chỗ, bê tông đổ tại chỗ,
  • In site monitoring

    sự giám sát tại chỗ,
  • In situ

    phó từ, Ở đúng chỗ của nó,
  • In situ combustion

    cháy tại chỗ,
  • In situ foaming

    sủi bọt đúng chỗ,
  • In smooth water(s)

    Thành Ngữ:, in smooth water(s ), thuận buồm xuôi gió; trôi chảy
  • In so far as

    Thành Ngữ:, in so far as, tới một chừng mức mà
  • In somebody's/something's stead

    Thành Ngữ:, in somebody's/something's stead, thay cho ai/cái gì; thay vì ai/cái gì
  • In someone's stead

    Thành Ngữ:, in someone's stead, thay mặt cho ai
  • In spate

    Thành Ngữ:, in spate, dâng lũ (về một con sông..)
  • In spirit

    Thành Ngữ:, in spirit, trong ý nghĩ của mình
  • In spite of

    Thành Ngữ:, in spite of, mặc dù; bất chấp; không đếm xỉa tới; không bị ngăn trở
  • In statu pupillari

    Phó từ: Đang là học sinh, sinh viên,
  • In status quo

    Phó từ: vẫn trong tình trạng trước đây; vẫn như cũ,
  • In stays

    Thành Ngữ:, in stays, đang trở buồm
  • In step

    hòa nhịp, đồng điệu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top