Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

In time

Thông dụng

Thành Ngữ

in time
sớm hay muộn; cuối cùng

Xem thêm time


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • In time (for something/to do something)

    Thành Ngữ:, in time ( for something/to do something ), đúng lúc, đúng giờ, k?p
  • In token of something

    Thành Ngữ:, in token of something, làm bằng chứng của cái gì
  • In total

    Thành Ngữ: toàn bộ, tổng cộng, in total, gộp lại
  • In toto

    phó từ, toàn bộ,
  • In tow

    Thành Ngữ:, in tow, đi cùng, đi theo sau
  • In train

    Thành Ngữ:, in train, sẵn sàng, đã được chuẩn bị
  • In transit

    đang trên đường đi, đang vận chuyển, dọc đường, loss in transit, phần hao dọc đường, materials in transit, nguyên vật liệu...
  • In transit goods

    hàng đang chở,
  • In transit to

    chuyển vận đến,
  • In translation

    Thành Ngữ:, in translation, dịch sang tiếng khác; không phải nguyên ngữ
  • In transports of something

    Thành Ngữ:, in transports of something, tràn đầy xúc động
  • In tray

    tại giá để văn thư, trong hộc văn thư,
  • In triplicate

    Thành Ngữ:, in triplicate, gồm ba bản
  • In truth

    Thành Ngữ:, in truth, th?c v?y
  • In turn

    nói cách khác, lần lượt, kết quả là,
  • In twain

    chia đôi, làm hai,
  • In two

    Thành Ngữ:, in two, làm đôi; thành hai phần
  • In two shakes of a duck's tall

    Thành Ngữ:, in two shakes of a duck's tall, một thoáng, một lát
  • In two twos

    Thành Ngữ:, in two twos, trong nháy mắt, chỉ trong một loáng
  • In unfinished state

    ở dạng chưa hoàn thành,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top