Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Incentive pay (ment)

Nghe phát âm

Kinh tế

tiền lương khuyến khích

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Incentive price

    giá khuyến khích,
  • Incentive program

    chương trình khích lệ,
  • Incentive reduction

    sự giảm miễn có tính khích lệ,
  • Incentive share

    cổ phiếu khuyến khích,
  • Incentive stock option

    quyền chọn chứng khoán khích lệ,
  • Incentive travel

    chuyến du lịch khuyến khích, chuyến du lịch thưởng,
  • Incentive wage

    Danh từ: tiền lương theo sản phẩm (nhằm khuyến khích sản xuất), tiền lương có thưởng, tiền...
  • Incept

    / in´sept /, Nội động từ: khởi đầu, bắt đầu (một quá trình học tập...), bắt đầu thi tốt...
  • Inception

    / in´sepʃən /, Danh từ: sự khởi đầu, sự bắt đầu, sự bắt đầu thi tốt nghiệp (cử nhân...
  • Inception of insurance cover

    ngày khởi đầu kỳ bảo hiểm,
  • Inception of lease

    ngày khởi đầu thuê,
  • Inception point

    trạm khởi điểm,
  • Inceptive

    / in´septiv /, Tính từ: mở đầu, bắt đầu, khởi thuỷ, (ngôn ngữ học) (chỉ hành động) bắt...
  • Inceptor

    Danh từ: người bắt đầu, người khởi đầu, người bắt đầu thi tốt nghiệp (cử nhân hoặc...
  • Incertitude

    / in´sə:titju:d /, Danh từ: sự không chắc chắn, sự không tin chắc; sự lưỡng lự, sự không quả...
  • Incessancy

    / in´sesənsi /, như incessantness,
  • Incessant

    / in´sesnt /, Tính từ: không ngừng, không ngớt, không dứt, liên miên, Toán...
  • Incessantly

    Phó từ: không ngừng, không dứt, liên miên,
  • Incessantness

    / in´sesəntnis /, danh từ, sự không ngừng, sự không ngớt, sự không dứt, sự liên miên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top