Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Incentive wage

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Tiền lương theo sản phẩm (nhằm khuyến khích sản xuất)

Kinh tế

tiền lương có thưởng
tiền lương khuyến khích

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Incept

    / in´sept /, Nội động từ: khởi đầu, bắt đầu (một quá trình học tập...), bắt đầu thi tốt...
  • Inception

    / in´sepʃən /, Danh từ: sự khởi đầu, sự bắt đầu, sự bắt đầu thi tốt nghiệp (cử nhân...
  • Inception of insurance cover

    ngày khởi đầu kỳ bảo hiểm,
  • Inception of lease

    ngày khởi đầu thuê,
  • Inception point

    trạm khởi điểm,
  • Inceptive

    / in´septiv /, Tính từ: mở đầu, bắt đầu, khởi thuỷ, (ngôn ngữ học) (chỉ hành động) bắt...
  • Inceptor

    Danh từ: người bắt đầu, người khởi đầu, người bắt đầu thi tốt nghiệp (cử nhân hoặc...
  • Incertitude

    / in´sə:titju:d /, Danh từ: sự không chắc chắn, sự không tin chắc; sự lưỡng lự, sự không quả...
  • Incessancy

    / in´sesənsi /, như incessantness,
  • Incessant

    / in´sesnt /, Tính từ: không ngừng, không ngớt, không dứt, liên miên, Toán...
  • Incessantly

    Phó từ: không ngừng, không dứt, liên miên,
  • Incessantness

    / in´sesəntnis /, danh từ, sự không ngừng, sự không ngớt, sự không dứt, sự liên miên,
  • Incest

    / ´insest /, Danh từ: tội loạn luân; sự loạn luân, Y học: sự loạn...
  • Incestuous

    / in´sestjuəs /, Tính từ: loạn luân, Từ đồng nghĩa: adjective, depraved...
  • Incestuously

    Phó từ: loạn luân,
  • Incestuousness

    Danh từ: tính chất loạn luân,
  • Inch

    / intʃ /, Danh từ: Đảo nhỏ ( Ê-cốt), insơ (đơn vị đo chiều dài anh bằng 2, 54 cm), lượng nước...
  • Inch-pound

    insơ-pao (đơn vị công, thuộc hệ anh),
  • Inch-worm

    Danh từ: (động vật học) sâu đo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top