Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Incise

Nghe phát âm

Mục lục

/in´saiz/

Thông dụng

Ngoại động từ

Rạch
Khắc chạm

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

khía
rạch
vạch

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
engrave , chisel , etch , carve , gash , pierce , slash , slit , grave , cut , mold

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top