Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Incisive

Nghe phát âm

Mục lục

/in´saisiv/

Thông dụng

Tính từ

Sắc bén; nhọn
an incisive knife
con dao sắc
Sắc sảo, sâu sắc
an incisive mind
trí óc sắc sảo
Thấm thía, chua cay
an incisive criticism
lời phê bình thấm thía

Chuyên ngành

Y học

có khả năng cắt
thuộc răng cửa

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
acute , bright , clever , concise , keen , penetrating , perspicacious , piercing , profound , sharp , trenchant , acerb , acerbic , acid , biting , caustic , clear-cut , crisp , cutting , drilling , laconic , mordant , sardonic , satirical , scathing , severe , slashing , succinct , tart , terse , perceptive , probing , sensitive , clear , intelligent , precise , sarcastic

Từ trái nghĩa

adjective
incompetent , stupid , gentle , kind , nice

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top