Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Incompatibility

Nghe phát âm

Mục lục

/¸inkəm¸pætə´biliti/

Thông dụng

Cách viết khác incompatibleness

Danh từ

Tính không hợp, tính không tương hợp, tính kỵ nhau
Tính xung khắc, tính không hợp nhau
incompatibility of temper
tính tình không hợp nhau

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

không tương hợp

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
conflict , discordance , animosity , disagreement , opposition , difference , discrepance , discrepancy , disparity , incongruity , inconsistency

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top