- Từ điển Anh - Việt
Discrepancy
Nghe phát âmMục lục |
/dis'krepənsi/
Thông dụng
Danh từ
Sự khác nhau, sự không nhất quán, sự không thống nhất, sự trái ngược nhau (của một câu chuyện...)
Chuyên ngành
Toán & tin
sự phân kỳ, sự khác nhau
Cơ khí & công trình
sai số kép
Kỹ thuật chung
không phù hợp
độ lệch
độ sai
sự khác nhau
sự không khớp
sự phân tán
sự sai lệch
sai lệch
sai số khép
- accumulated discrepancy
- tổng các sai số khép
- angular discrepancy
- sai số khép góc
- linear discrepancy
- sai số khép tuyến tính
- relative discrepancy
- sai số khép tương đối
- transversal discrepancy
- sai số khép ngang
Kinh tế
bất đồng
sai biệt (giữa chứng từ và thư tín dụng)
sự khác nhau
trái ngược (của phẩm chất và trọng lượng hàng hóa)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- alterity , contrariety , difference , discordance , disparity , dissemblance , dissimilarity , dissimilitude , dissonance , distinction , divergence , divergency , error , far cry , incongruity , inconsistency , miscalculation , otherness , split , unlikeness , variance , variation , discrepance , divarication , disagreement , incompatibility , conflict , gap
Từ trái nghĩa
noun
- agreement , concordance , concurrence , consistency , harmony , parity
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Discrepancy between the transmission and reception rates
sự sai lệch giữa các nhịp phát và thu, -
Discrepancy report
bản kê những chỗ bất thường (trong bảng báo cáo tài chính), -
Discrepant
/ dis´krepənt /, Tính từ: khác nhau, không nhất quán, không thống nhất, trái ngược nhau, Toán... -
Discrete
/ di'skrit /, Tính từ: riêng biệt, riêng rẽ, rời rạc, (triết học) trừu tượng, Toán... -
Discrete-part manufacturing
sản xuất bộ phận, -
Discrete (a-no)
riêng biệt, -
Discrete Address Beacon System (DABS)
hệ thống mốc địa chỉ gián đoạn, -
Discrete Cosine Transform (DCT)
biến đổi cosin rời rạc, inverse discrete cosine transform ( dct ) (idct), biến đổi cosin rời rạc nghịch đảo ( dct ) -
Discrete Data Management (DDM)
quản lý dữ liệu rời rạc, -
Discrete Fourier transform
biến quả fourier rời rạc, -
Discrete Fourier transform (DFT)
biến đổi fourier rời rạc, phép biến Đổi fourier rời rạc-dft, biến đổi furiê rời rạc, -
Discrete Gabor Transform (Algorithm) (DGT)
biến đổi gabor rời rạc (thuật toán), -
Discrete Increment Filter (DIF)
bộ lọc gia lượng rời rạc, -
Discrete Multi - Tone (DMT)
đa âm gián đoạn, -
Discrete Wavelet Multione (DWMT)
đa âm wavelet (sóng con) rời rạc, -
Discrete aggregate
cốt liệu rời rạc, -
Discrete algorithm
thuật toán rời rạc, -
Discrete bipolar transistor
tranzito lưỡng cực rời rạc, -
Discrete capacitor
tụ điện rời, -
Discrete carrier
sóng mang gián đoạn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.