Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Incrustation

Nghe phát âm

Mục lục

/¸inkrʌs´teiʃən/

Thông dụng

Danh từ

Sự cẩn, sự khảm, sự nạm (ngọc...)
Sự kết vỏ cứng; lớp vỏ cứng
Vảy cứng (ngoài vết thương)
Lớp lát ngoài (bằng cẩm thạch ở mặt tường...)
(nghĩa bóng) sự nhiễm thành thói quen

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

sự kết vỏ

Kỹ thuật chung

lớp lát ngoài
lớp phủ
lớp vỏ cứng
ống dẫn nước
sự cẩn
sự đóng cặn
sự khảm
vỏ

Kinh tế

sự tạo vỏ cứng
vỏ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top