Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Incubation

Nghe phát âm

Mục lục

/¸inkju´beiʃən/

Thông dụng

Danh từ

Sự ấp trứng
artificial incubation
sự ấp trứng nhân tạo
(y học) thời kỳ ủ bệnh

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

ấp

Kinh tế

sự ấp trứng
sự bảo quản trong tủ ấm
sự nuôi cấy (vi khuẩn)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top