Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Indanthorone dye

Nghe phát âm

Xây dựng

thuốc nhuộm hoàn nguyên
thuốc nhuộm inđantren

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Indanthrone blue dye

    thuốc nhuộm xanh lơ inđantren,
  • Indebted

    / /in'detid /, Tính từ: mắc nợ, mang ơn, đội ơn, hàm ơn, Kỹ thuật chung:...
  • Indebtedness

    / in´detidnis /, Danh từ: sự mắc nợ; công nợ; số tiền nợ, sự mang ơn, sự hàm ơn, Kỹ...
  • Indebtedness date

    ngày kết thúc tài khóa,
  • Indecency

    / in´di:sənsi /, danh từ, sự không đứng đắn, sự không đoan trang, sự không tề chỉnh; sự không hợp với khuôn phép, sự...
  • Indecent

    / in´di:sənt /, Tính từ: không đứng đắn, không đoan trang, không tề chỉnh; không hợp với khuôn...
  • Indecent assault

    danh từ, tấn công (kích thích tình dục (như) ng chưa phải là cưỡng hiếp),
  • Indecent exposure

    danh từ, tội ở truồng nơi công cộng, tội công xúc tu sĩ,
  • Indecently

    Phó từ: khiếm nhã, sỗ sàng,
  • Indeciduate

    Tính từ: (sinh vật học) không rụng (lá, sừng súc vật...), (thực vật học) thường xanh (cây)
  • Indeciduous

    / ¸indi´sidjuəs /, tính từ, (sinh vật học) không rụng (lá, sừng súc vật),
  • Indecipherability

    / 'indi,saifərə'biliti /, danh từ, tính không thể đọc ra được; tính không thể giải đoán được,
  • Indecipherable

    / ¸indi´saifərəbl /, Tính từ: không thể đọc ra được; không thể giải đoán được, Từ...
  • Indecipherableness

    / ,indi'saifərəblnis /, như indecipherability,
  • Indecision

    / ¸indi´siʒən /, Danh từ: sự do dự, sự thiếu quả quyết, Từ đồng nghĩa:...
  • Indecisive

    / ¸indi´saisiv /, Tính từ: do dự, lưỡng lự, không quả quyết, không dứt khoát, lờ mờ, không...
  • Indecisively

    Phó từ: lưỡng lự, do dự, không dứt khoát,
  • Indecisiveness

    / ¸indi´saisivnis /, danh từ, tính do dự, tính lưỡng lự, tính không quả quyết, tính không dứt khoát, tính không quyết định,...
  • Indeclinable

    / ¸indi´klainəbl /, Tính từ: (ngôn ngữ học) không biến cách (từ), Danh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top