Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Indebtedness

Nghe phát âm

Mục lục

/in´detidnis/

Thông dụng

Danh từ

Sự mắc nợ; công nợ; số tiền nợ
Sự mang ơn, sự hàm ơn

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

sự mắc nợ

Kinh tế

công nợ
balanced of international indebtedness
cân bằng công nợ quốc tế
international indebtedness
công nợ quốc tế
mutual indebtedness
công nợ lẫn nhau
công nợ số tiền nợ
số tiền mắc nợ
sự mắc nợ
sự thiếu nợ
over-indebtedness
sự thiếu nợ quá nhiều

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
responsibility , obligation , debit , debt , liability , arrearage , arrears , due

Xem thêm các từ khác

  • Indebtedness date

    ngày kết thúc tài khóa,
  • Indecency

    / in´di:sənsi /, danh từ, sự không đứng đắn, sự không đoan trang, sự không tề chỉnh; sự không hợp với khuôn phép, sự...
  • Indecent

    / in´di:sənt /, Tính từ: không đứng đắn, không đoan trang, không tề chỉnh; không hợp với khuôn...
  • Indecent assault

    danh từ, tấn công (kích thích tình dục (như) ng chưa phải là cưỡng hiếp),
  • Indecent exposure

    danh từ, tội ở truồng nơi công cộng, tội công xúc tu sĩ,
  • Indecently

    Phó từ: khiếm nhã, sỗ sàng,
  • Indeciduate

    Tính từ: (sinh vật học) không rụng (lá, sừng súc vật...), (thực vật học) thường xanh (cây)
  • Indeciduous

    / ¸indi´sidjuəs /, tính từ, (sinh vật học) không rụng (lá, sừng súc vật),
  • Indecipherability

    / 'indi,saifərə'biliti /, danh từ, tính không thể đọc ra được; tính không thể giải đoán được,
  • Indecipherable

    / ¸indi´saifərəbl /, Tính từ: không thể đọc ra được; không thể giải đoán được, Từ...
  • Indecipherableness

    / ,indi'saifərəblnis /, như indecipherability,
  • Indecision

    / ¸indi´siʒən /, Danh từ: sự do dự, sự thiếu quả quyết, Từ đồng nghĩa:...
  • Indecisive

    / ¸indi´saisiv /, Tính từ: do dự, lưỡng lự, không quả quyết, không dứt khoát, lờ mờ, không...
  • Indecisively

    Phó từ: lưỡng lự, do dự, không dứt khoát,
  • Indecisiveness

    / ¸indi´saisivnis /, danh từ, tính do dự, tính lưỡng lự, tính không quả quyết, tính không dứt khoát, tính không quyết định,...
  • Indeclinable

    / ¸indi´klainəbl /, Tính từ: (ngôn ngữ học) không biến cách (từ), Danh...
  • Indeclinableness

    / ¸indik´lainəbəlnis /, danh từ, (ngôn ngữ học) tính không biến cách,
  • Indecomposability

    không phân tích được,
  • Indecomposable

    / ´in¸dikəm´pouzəbəl /, Tính từ, (vật lý), (hoá học): không thể phân tích, không thể phân ly,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top