Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Indicial admittance

Nghe phát âm

Điện

dẫn nạp bước đơn vị

Giải thích VN: Sự đáp ứng dòng của một mạch khi đưa vào một điện áp thay đổi nhảy bước một volt, được tính theo toán tử Heaviside.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Indicial myopia

    cận thị chỉ số,
  • Indicial response

    đáp ứng bước đơn vị, đáp ứng của hàm bậc thang, hàm bậc thang,
  • Indict

    / in´dait /, Ngoại động từ: truy tố, buộc tội, Từ đồng nghĩa:...
  • Indictable

    / in´daitəbl /, Tính từ: có thể bị truy tố, có thể bị buộc tội,
  • Indictable offence

    Danh từ: trọng tội có thể bị toà án của triều đình truy tố,
  • Indicter

    / in´daitə /, Từ đồng nghĩa: noun, denouncer
  • Indictment

    / in´daitmənt /, Danh từ: sự truy tố, sự buộc tội, bản cáo trạng, Kinh...
  • Indies

    / ´indiz /, Danh từ số nhiều: Ấn Độ và những vùng lân cận,
  • Indifference

    / in´difərəns /, Danh từ: sự lãnh đạm, sự thờ ơ, sự hờ hững, sự dửng dưng; sự không thiết,...
  • Indifference (curve) analysis

    phân tích khúc tuyến không phân biệt,
  • Indifference curve

    đường cong trung lập, đường không thiên vị, đường bàng quang, individual indifference curve, đường cong trung lập cá nhân
  • Indifferent

    bre & name / ɪn'dɪfrənt /, Tính từ: lãnh đạm, thờ ơ, hờ hững, dửng dưng; không thiết, không...
  • Indifferent cell

    tế bào không biệt hòa,
  • Indifferent equilibrium

    sự cân bằng phiếm định, cân bằng phiếm định,
  • Indifferent gas

    khí trơ,
  • Indifferent genitalia

    bộ phận sinh dục chưabiệt hoá,
  • Indifferent gonad

    không phân hoá, không biệt hoá,
  • Indifferent salt

    muối trung hòa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top