- Từ điển Anh - Việt
Indifference
| Mục lục | 
/in´difərəns/
Thông dụng
Danh từ
Sự lãnh đạm, sự thờ ơ, sự hờ hững, sự dửng dưng; sự không thiết, sự không quan tâm, sự không để ý, sự bàng quang
Tính trung lập; thái độ trung lập, thái độ không thiên vị
Sự không quan trọng
Chuyên ngành
Toán & tin
sự không phân biệt
Kỹ thuật chung
phiếm định
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- alienation , aloofness , apathy , callousness , carelessness , cold-bloodedness , coldness , cold shoulder * , coolness , detachment , disdain , disinterest , disinterestedness , dispassion , disregard , equity , heedlessness , immunity , impartiality , impassiveness , impassivity , inattention , inertia , insensitivity , insouciance , isolationism , lack , lethargy , listlessness , negligence , neutrality , nonchalance , noninterference , objectivity , stoicism , torpor , unconcern , unmindfulness , inconsequence , inconsequentiality , inconsequentialness , insignificance , insignificancy , unimportance , incuriosity , incuriousness , insensibility , insensibleness , lassitude , phlegm , stolidity , stolidness , uninterest , unresponsiveness , acedia , agnosticism , iciness , inappetency , inferiority , languor , mediocrity , minauderie , pococurantism , sangfroid , supineness
Từ trái nghĩa
noun
- caring , compassion , concern , feeling , interest , involvement , regard , sympathy
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
- 
                                Indifference (curve) analysisphân tích khúc tuyến không phân biệt,
- 
                                Indifference curveđường cong trung lập, đường không thiên vị, đường bàng quang, individual indifference curve, đường cong trung lập cá nhân
- 
                                Indifferentbre & name / ɪn'dɪfrənt /, Tính từ: lãnh đạm, thờ ơ, hờ hững, dửng dưng; không thiết, không...
- 
                                Indifferent celltế bào không biệt hòa,
- 
                                Indifferent equilibriumsự cân bằng phiếm định, cân bằng phiếm định,
- 
                                Indifferent gaskhí trơ,
- 
                                Indifferent genitaliabộ phận sinh dục chưabiệt hoá,
- 
                                Indifferent gonadkhông phân hoá, không biệt hoá,
- 
                                Indifferent saltmuối trung hòa,
- 
                                Indifferent tissuemô không biệt hóa,
- 
                                IndifferentismDanh từ: chủ nghĩa trung lập (về (tôn giáo)),
- 
                                IndifferentistDanh từ: người theo chủ nghĩa trung lập (về (tôn giáo)),
- 
                                Indifferently/ in´difərəntli /, Phó từ: lãnh đạm, hờ hững, thờ ơ,
- 
                                Indiffusiblekhông khuếch tán được,
- 
                                Indigence/ ´indidʒəns /,
- 
                                Indigene/ ´indi¸dʒi:n /, danh từ, người bản xứ, (sinh vật học) cây bản địa; vật bản địa,
- 
                                IndigenizeNgoại động từ: làm cho (một cái gì từ ngoài đưa vào) bớt xa lạ,
- 
                                Indigenous/ in´didʒinəs /, Tính từ: bản xứ, Cơ khí & công trình: bản địa,...
- 
                                Indigenous capitalvốn trong nước,
- 
                                Indigenous plantscây bản địa, cây bản xứ,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                