Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Indigo

Nghe phát âm

Mục lục

/´indigou/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều indigos

Cây chàm
Thuốc nhuộm chàm, bột chàm
Màu chàm

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

thuốc nhuộm chàm, thuốc nhuộm indigo

Giải thích EN: A blue dye produced from this or similar plants or made synthetically.  .Giải thích VN: Thuốc nhuộm màu xanh dương sản xuất từ cây chàm hoặc những loài cây tương tự hoặc là bằng cách tổng hợp.

Điện lạnh

màu chàm
màu inđigo

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top