Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Infantry

Nghe phát âm

Mục lục

/´infəntri/

Thông dụng

Danh từ

(quân sự) bộ binh

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
infantrymen , dogfaces , grunts , doughboys , shock troops

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Infantryman

    / ´infəntrimən /, Danh từ: (quân sự) lính bộ binh, Từ đồng nghĩa:...
  • Infarct

    / in´fa:kt /, Danh từ: (y học) chứng nhồi máu, heart infarct, chứng nhồi máu cơ tim
  • Infarction

    Danh từ: sự phát triển của nhồi máu, nhồi máu, cerebral infarction, nhồi máu não, myocardial infarction,...
  • Infatuate

    / in´fætju¸eit /, Ngoại động từ: làm cuồng dại, làm mê tít, làm mê đắm, Từ...
  • Infatuated

    / in´fætju¸eitid /, Tính từ: cuồng dại, mê tít, mê đắm, Từ đồng nghĩa:...
  • Infatuation

    / in¸fætju´eiʃən /, danh từ, sự làm cuồng dại, sự làm mê tít, sự làm mê đắm, Từ đồng nghĩa:...
  • Infauna

    Danh từ: loài động vật sống dưới nước (ở đáy bể),
  • Infaunal

    Tính từ: thuộc loài động vật sống dưới nước (ở đáy bể),
  • Infeasibility

    / in¸fi:zə´biliti /, danh từ, tính không thể làm được,
  • Infeasible

    / in´fi:zəbəl /, Tính từ: không thể làm được,
  • Infeasibleness

    / in´fi:zəbəlnis /, như infeasibility,
  • Infect

    / in'fekt /, Ngoại động từ: nhiễm, làm nhiễm độc, làm nhiễm trùng, tiêm nhiễm, đầu độc,...
  • Infected milk

    sữa nhiễm trùng,
  • Infected wound

    vết thương nhiễm khuẩn,
  • Infectible

    có thểnhiễm khuẩn,
  • Infection

    / in'fekʃn /, Danh từ: sự nhiễm, sự làm nhiễm độc, sự làm nhiễm trùng, vật lây nhiễm, bệnh...
  • Infectional arthritis

    viêm khớp nhiễm khuẩn,
  • Infectiosity

    mức độ gâynhiễm khuẩn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top