Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Infelicitous

Nghe phát âm

Mục lục

/¸infi´lisitəs/

Thông dụng

Tính từ

Không có hạnh phúc
Không may, bất hạnh
Lạc lõng, không thích hợp (lời nói, việc làm...)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
awkward , ill-chosen , inappropriate , inept , unhappy

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Infelicity

    / ¸infi´lisiti /, Danh từ: sự không có hạnh phúc, sự không may, sự bất hạnh, sự lạc lõng, sự...
  • Infelt

    Tính từ: cảm thấy trong lòng; chân thành; thành thật, thành khẩn,
  • Infer

    / in´fə: /, Ngoại động từ: suy ra, luận ra; kết luận, đưa đến kết luận, hàm ý, gợi ý, Đoán,...
  • Inferable

    / in´fə:rəbl /, Tính từ: có thể suy ra, có thể luận ra, Xây dựng:...
  • Inference

    / ´infərəns /, Danh từ: sự suy ra, sự luận ra, Điều suy ra, điều luận ra; kết luận, Toán...
  • Inference control

    sự khống chế suy luận, sự kiểm soát suy luận,
  • Inference engine

    công cụ suy luận, động cơ suy diễn, máy suy luận,
  • Inference programming

    sự lập trình suy luận,
  • Inference rule

    quy tắc suy luận,
  • Inference strategy

    chiến lược lập luận, chiến lược suy luận,
  • Inferent

    tới, vào,
  • Inferential

    / ¸infə´renʃəl /, Tính từ: suy luận, Toán & tin: (toán logic ) (thuộc)...
  • Inferential flowmeter

    lưu tốc kế,
  • Inferential liquid-level meter

    máy đo mức độ chất lỏng,
  • Inferentially

    / ¸infə´renʃəli /, phó từ, suy ra, do vậy,
  • Inferference fit joint

    mối nối lắp giao thoa,
  • Inferior

    / ɪnˈfɪəriər /, Tính từ: dưới, thấp hơn, kém; thấp kém, tồi (vật...), (thực vật học) hạ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top