Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Influx

Nghe phát âm

Mục lục

/'inflʌks/

Thông dụng

Danh từ

Sự chảy vào, sự tràn vào
Dòng (người...) đi vào (nơi nào)
Cửa sông

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

dòng nước vào

Điện lạnh

thông thượng vào

Kỹ thuật chung

dòng chảy vào
dòng vào
ảnh hưởng
sự chảy vào
tác dụng

Kinh tế

dòng vào

Địa chất

dòng vào, sự chảy vào

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
arrival , coming in , convergence , entrance , incursion , inflow , inpouring , inrush , introduction , inundation , invasion , penetration , flow , increase , infiltration , tide

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top