- Từ điển Anh - Việt
Informal
Nghe phát âmMục lục |
/in´fɔ:məl/
Thông dụng
Tính từ
Không theo thủ tục quy định, không chính thức
Không nghi thức, thân mật
Chuyên ngành
Xây dựng
vô hình thức
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- breezy , colloquial , congenial , cool * , democratic , down home , easy , easygoing , everyday , extempore , familiar , folksy , frank , free , free-and-easy , homey , improv , inconspicuous , intimate , laid back , loose , low-pressure , mellow , mixed , motley , natural , off-the-cuff , open , ordinary , relaxed , spontaneous , sporty , straightforward , throwaway , unceremonious , unconstrained , unconventional , unfussy , unofficial , unrestrained , urbane , without ceremony , casual , chatty , confabulatory , en famille , irregular , simple , unorthodox
Từ trái nghĩa
adjective
- buttoned-up , ceremonious , dressed-up , formal , official , rigid , stiff
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Informal FTP area (IFTP)
vùng ftp không chính thức, -
Informal agreement
công nghiệp thiết bị thông tin, -
Informal group
cung cấp tài liệu (để buộc tội...), cung cấp tin tức -
Informal interview
hợp đồng, hiệp ước phi chính thức, -
Informal labor
Danh từ: lao động phi chính thức, -
Informal meeting
hội nghị bán chính thức, -
Informal partnership
hội buôn góp vốn phi chính thức, -
Informal theory
lý luận không hình thức, -
Informality
/ ¸infɔ:´mæliti /, danh từ, tính chất không theo thủ tục quy định, tính chất không chính thức, hành vi không chính thức, tính... -
Informally
/ in´fɔ:məli /, phó từ, thân mật, thân tình, -
Informant
/ in´fɔ:mənt /, Danh từ: người cung cấp tin tức, Nguồn khác:Informatic
/ ,infə:’mætik /, Tính từ: thuộc về tin học,Informatics
/ infɔ´mætiks /, Danh từ: khoa học về thông tin, tin học, Toán & tin:...Informatics college
nghĩa chuyên ngành: cao đẳng tin học,Informatics for building and civil engineering
tin học xây dựng,Information
/ ,infə'meinʃn /, Danh từ: sự cung cấp tin tức; sự thông tin, tin tức, tài liệu; kiến thức, (pháp...Information, capacity
dung lượng thông tin,Information (I)
thông tin,Information Display System (BISYNC) (IDS)
hệ thống hiển thị thông tin (bisync),Information Distribution Companies (IDC)
các công ty phân phối thông tin,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.