- Từ điển Anh - Việt
Rude
Nghe phát âmMục lục |
/ru:d/
Thông dụng
Tính từ
Khiếm nhã, bất lịch sự, hỗn láo, vô lễ, láo xược; thô lỗ
Thô sơ, đơn giản
Man rợ, không văn minh, không đứng đắn, suồng sã (một câu chuyện..)
- in a rude state of civilization
- trong trạng thái man rợ
Dữ dội, làm sửng sốt; đột ngột
Cấu trúc từ
in rude health
- tráng kiện, khoẻ mạnh
an old man in rude health
- một ông cụ già tráng kiện
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- abrupt , abusive , bad-mannered , barbarian , barbaric , barbarous , blunt , boorish , brusque , brutish , cheeky , churlish , coarse , crabbed , crude , curt , discourteous , graceless , gross , gruff , ignorant , illiterate , impertinent , impolite , impudent , inconsiderate , insolent , insulting , intrusive , loutish , low , obscene , offhand , peremptory , raw , savage , scurrilous , short , surly , uncivil , uncivilized , uncouth , uncultured , uneducated , ungracious , unmannerly , unpolished , unrefined , vulgar , wild , angular , artless , callow , formless , fresh , green , inartistic , inelegant , inexperienced , inexpert , makeshift , primal , rough , roughhewn , roughly made , rudimental , rudimentary , shapeless , simple , unconversant , uncultivated , unfashioned , unfinished , unformed , unhewn , unprocessed , guessed , harsh , imperfect , imprecise , inexact , in the ballpark , proximate , sharp , startling , stormy , surmised , turbulent , unpleasant , unprecise , violent , primitive , crass , ill-bred , indelicate , philistine , tasteless , disrespectful , ill-mannered , cacophonous , discordant , disharmonious , dissonant , inharmonic , unharmonious , unmusical , awkward , bawdy , boisterous , bold , brutal , clumsy , contumelious , crusty , earthy , fierce , hoidenish , homespun , inclement , indecorous , inurbane , irreverent , jarring , lewd , natural , prurient , racy , romping , rowdy , rugged , rustic , salty , scatological , smutty , suggestive , terse , tumultuous , unbecoming , unceremonious , uncourtly , undisciplined , unladylike , unlearned , unmannered , unsavory , unskilled , untaught , untrained , unwrought
Từ trái nghĩa
adjective
Xem thêm các từ khác
-
Rudeness
/ ´ru:dnis /, danh từ, sự khiếm nhã, sự bất lịch sự, sự hỗn láo, sự vô lễ, sự láo xược; sự thô lỗ, trạng thái man... -
Ruderal
Tính từ: mọc nới đổ nát (cây), Danh từ: cây mọc nới đổ nát,... -
Rudge nut
đai ốc rudge, -
Rudiment
/ 'ru:dimənt /, Danh từ: ( số nhiều) nguyên lý cơ bản, nguyên lý sơ đẳng, khái niệm bước đầu,... -
Rudimental
/ ¸ru:di´mentl /, tính từ, sơ bộ, sơ đẳng, bước đầu, (sinh vật học) thô sơ, mới phôi thai, Từ... -
Rudimentary
/ ¸ru:di´mentəri /, như rudimental, Kỹ thuật chung: thô sơ, Từ đồng nghĩa:... -
Rudimentum
cơ cấu thô sơ, -
Rudite
ruđit, -
Rudyte
ruđit, -
Rue
/ ru: /, danh từ, (thực vật học) cây cửu lý hương, (từ cổ,nghĩa cổ) sự ăn năn, sự hối hận, ngoại động từ ( rued),... -
Rue-raddy
Danh từ: dây kéo quàng vai (dây quàng vào vai để kéo vật gì), -
Rued
, -
Ruefescence
Danh từ: tình trạng ruefescent, -
Ruefescent
Tính từ: Đỏ hồng, -
Rueful
/ ´ru:ful /, Tính từ: buồn bã, buồn rầu, rầu rĩ, phiền muộn, Đáng thương, thảm não, tội nghiệp,... -
Ruefully
Phó từ: buồn bã, buồn rầu, rầu rĩ, phiền muộn, Đáng thương, thảm não, tội nghiệp, -
Ruefulness
/ ´ru:fulnis /, danh từ, vẻ buồn bã, vẻ buồn rầu, vẻ rầu rĩ, vẻ phiền muộn, vẻ đáng thương, vẻ thảm não, vẻ tội... -
Ruff
/ rʌf /, Danh từ: cổ áo xếp nếp (ở (thế kỷ) 16), khoang cổ (ở loài chim, loài thú), (động... -
Ruffed
/ rʌft /, tính từ, có cổ khoang (chim, thú), -
Ruffian
Danh từ: Đứa côn đồ, tên vô lại, tên lưu manh, Từ đồng nghĩa:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.