Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Inlying

Nghe phát âm

Mục lục

/´in¸laiiη/

Thông dụng

Tính từ

Nằm ở trong

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
inside , interior , internal

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Inmate

    / ´in¸meit /, Danh từ: bạn ở chung trong tù, trong bệnh viện...., Từ đồng...
  • Inmost

    / ´in¸moust /, như innermost, Từ đồng nghĩa: adjective, deepest , innermost , interior , inner , private ,...
  • Inn

    / in /, Danh từ: quán trọ, khách sạn nhỏ (ở nông thôn, thị trấn), ( inn) ký túc xá của sinh viên,...
  • Inn of court

    Danh từ: dinh thự do một trong bốn hội luật gia anh nắm giữ,
  • Innage

    Danh từ: số hàng tồn dư (còn lại sau khi cho lên tàu), (hàng không) lượng chất đốt tồn dư...
  • Innards

    / ´inədz /, Danh từ số nhiều: bộ lòng, những bộ phận bên trong một cấu trúc, Từ...
  • Innate

    / ¸in´neit /, Tính từ: bẩm sinh, Kỹ thuật chung: bẩm sinh, Từ...
  • Innate immunity

    miễn dịch tự nhiên,
  • Innateimmunity

    miễn dịch tự nhiên,
  • Innately

    Phó từ: bẩm sinh, sinh ra đã...
  • Innateness

    / in´neitnis /, danh từ, tính bẩm sinh,
  • Innavigable

    / i´nævigəbl /, Tính từ: (nói về sông nước) thuyền bè không đi lại được, Xây...
  • Inner

    / 'inə /, Tính từ: Ở trong nước, nội bộ, thân nhất, thân cận, (thuộc) tinh thần; bên trong,...
  • Inner-city development

    sự chỉnh trang nội thành,
  • Inner-fin surface

    bề mặt cánh bên trong,
  • Inner-finned pipe

    ống cánh bên trong,
  • Inner-finned piping

    ống dẫn cánh bên trong,
  • Inner-finned tube

    ống cánh bên trong,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top