Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Innards

Nghe phát âm

Mục lục

/´inədz/

Thông dụng

Danh từ số nhiều

Bộ lòng
Những bộ phận bên trong một cấu trúc
to observe the innards of a micro-computer
quan sát những bộ phận bên trong một máy vi tính


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bowels , entrails , guts , insides , intestines , numbles , viscera , vital organs , stuffing

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top