- Từ điển Anh - Việt
Innate
Nghe phát âmMục lục |
/¸in´neit/
Thông dụng
Tính từ
Bẩm sinh
- innate malformation
- dị tật bẩm sinh
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bẩm sinh
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- congenital , connate , connatural , constitutional , deep-seated , elemental , essential , hereditary , inborn , inbred , indigenous , ingrained , inherent , instinctive , intrinsic , intuitive , natural , normal , regular , standard , typical , unacquired , inherited , native , built-in , indwelling , born , endogenous , idiopathic , internal
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Innate immunity
miễn dịch tự nhiên, -
Innateimmunity
miễn dịch tự nhiên, -
Innately
Phó từ: bẩm sinh, sinh ra đã... -
Innateness
/ in´neitnis /, danh từ, tính bẩm sinh, -
Innavigable
/ i´nævigəbl /, Tính từ: (nói về sông nước) thuyền bè không đi lại được, Xây... -
Inner
/ 'inə /, Tính từ: Ở trong nước, nội bộ, thân nhất, thân cận, (thuộc) tinh thần; bên trong,... -
Inner-city development
sự chỉnh trang nội thành, -
Inner-fin surface
bề mặt cánh bên trong, -
Inner-finned pipe
ống cánh bên trong, -
Inner-finned piping
ống dẫn cánh bên trong, -
Inner-finned tube
ống cánh bên trong, -
Inner-finned tubing
ống dẫn cánh bên trong, -
Inner-modulation product
sản phẩm xuyên biến điệu, -
Inner-spring
lò xo [có lò xo bên trong], Tính từ: có lò xo bọc ở trong, inner-spring mattress, nệm có lò xo bọc... -
Inner angle
Địa chất: góc trong, -
Inner angle of humerus
góc trong của xương cánh tay, -
Inner area
bề mặt bên trong, -
Inner auxiliary channel
đường kênh phụ bên trong,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.