Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Interior

Nghe phát âm

Mục lục

/in'teriə/

Thông dụng

Tính từ

Ở trong, ở phía trong
Nằm xa trong đất liền, ở nội địa
Nội, nội bộ, trong nước
Nội tâm, riêng tư
the interior life
cuộc sống nội tâm

Danh từ

Phần trong, phía trong (phòng, nhà...)
Đất liền nằm sâu vào trong (một nước...), nội địa
Công việc trong nước, nội vụ
Ministry of the Interior
Bộ nội vụ
Tâm hồn, nội tâm

Chuyên ngành

Ô tô

nội thất xe

Toán & tin

phần trong
interior of a set
phần trong của 1 tập hợp
interior of set
phần trong của 1 tập hợp
interior of set
phần trong của một tập hợp
relative interior
phần trong tương hỗ
tính trong

Xây dựng

nội thất
art of interior decoration
nghệ thuật trang trí nội thất
finished interior
nội thất hoàn thiện
interior architecture
kiến trúc nội thất
interior decoration
kiến trúc nội thất
interior decoration
trang trí nội thất
interior design
thiết kế kiểu nội thất
interior design
thiết kế nội thất
interior designer
người thiết kế nội thất
interior finish
sự hoàn thiện nội thất
interior fittings
trang bị nội thất
interior landscape
cảnh quan nội thất
interior work
kết cấu nội thất
thuộc bên trong

Giải thích EN: The inside part of a building.

Giải thích VN: Phần bên trong của một tòa nhà.

interior dimension
kích thước bên trong

Điện lạnh

phần bên trong
interior of the star
phần bên trong của sao

Kỹ thuật chung

bên trong
glazed interior tile
gạch men ốp tường bên trong
interior bridge support
trụ cầu bên trong
interior coating
lớp phủ bên trong
interior coating
lớp sơn bên trong
interior decorating
trang trí bên trong
interior dimension
kích thước bên trong
interior divisor
ước số bên trong
interior finishing
sự hoàn thiện bên trong
interior fittings
thiết bị bên trong
interior lining
lát ván bên trong
interior lining
lớp lót bên trong
interior noise level
mức ồn bên trong xe
interior of the star
phần bên trong của sao
interior plubing system
hệ thống chỉ bên trong
interior plumbing system
hệ thống chỉ bên trong
interior space
không gian bên trong
interior style
kiểu dáng bên trong
interior temperature
nhiệt độ bên trong
interior water supply system
hệ thống thoát nước bên trong
interior [internal] temperature
nhiệt độ bên trong
solid interior style
kiểu đặc bên trong
trong nhà

Giải thích EN: Of, relating to, or designed for use inside. Thus, interior lighting, interior paint.of, relating to, or designed for use inside. Thus, interior lighting, interior paint..

Giải thích VN: Thuộc, có liên quan đến hoặc được thiết kế để sử dụng trong nhà. Do đó ta có ánh sáng trong nhà, sơn trong nhà.

interior chimney
ống khói trong nhà
interior climate
khí hậu trong nhà
interior column
cột phía trong nhà
interior door
cửa trong nhà
interior hung scaffold
giàn giáo treo trong nhà
interior lighting
sự chiếu sáng trong nhà
interior rain-water drainage
sự thoát nước mưa (trong nhà)
interior rain-water drainage system
hệ thống thoát nước mưa trong nhà
interior stairs
cầu thang trong nhà
interior temperature
nhiệt độ trong nhà
interior wall
tường trong nhà
interior wiring
đường dây điện trong nhà
interior zone
khu vực phía trong nhà

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
autogenous , domestic , endogenous , gut , home , in-house , inland , inner , innermost , internal , intimate , inward , private , remote , secret , visceral , viscerous , within , inlying , inside , central
noun
belly , bosom , contents , heart , heartland , innards , inner parts , inside , internals , intrinsicality , lining , marrow , midst , pith , pulp , soul , substance , viscera , within , center , core , domestic , inland , inner , interiority , internality , internalization

Từ trái nghĩa

adjective
exterior , external , outer , outside
noun
exterior , exteriority , outside

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top