Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Innkeeper

Nghe phát âm


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Cách viết khác innholder

Danh từ

Chủ quán trọ, chủ khách sạn nhỏ (ở nông thôn, thị trấn)

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

chủ khách sạn
chủ nhà trọ
người chủ quán trọ

Nguồn khác

  • innkeeper : Corporateinformation

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
host , proprietor , hotelkeeper , boniface , hosteler , landlord , publican , taverner , victualler

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Innkeeper's lien

    quyền lưu trì của chủ nhà trọ,
  • Innner ring

    vòng trong (ổ bi),
  • Innocence

    / ´inəsəns /, Danh từ: tính vô tội, tính không có tội, (từ mỹ,nghĩa mỹ) tính trong trắng; sự...
  • Innocency

    như innocence,
  • Innocent

    / 'inəsnt /, Tính từ: vô tội; không có tội, (từ mỹ,nghĩa mỹ) còn trong trắng; còn trinh, ngây...
  • Innocent part

    bên vô tội,
  • Innocent passage

    hàng lang không gây hại, đường qua lại vô hại (cho các tàu biển qua lãnh hải),
  • Innocent tumor

    u lành tính,
  • Innocently

    / ´inəsəntli /, phó từ, ngây thơ, vô tội, Từ đồng nghĩa: adverb, kindly , politely , naively
  • Innocuity

    / ¸inə´kju:iti /, danh từ, tính chất không độc, tính chất không có hại; tính chất vô thưởng vô phạt, (từ mỹ,nghĩa mỹ)...
  • Innocuous

    / i´nɔkjuəs /, Tính từ: không độc, không có hại; vô thưởng vô phạt, (từ mỹ,nghĩa mỹ) tẻ...
  • Innocuously

    Phó từ: vô hại, vô thưởng vô phạt, to remark sth innocuously, nhận xét điều gì một cách vô thưởng...
  • Innocuousness

    / i´nɔkjuəsnis /, như innocuity, Từ đồng nghĩa: noun, blandness , insipidness , jejuneness , vapidity , vapidness...
  • Innominatal

    (thuộc) không tên,
  • Innominate

    / i´nɔminit /, Tính từ: không có tên, vô danh,
  • Innominate aneurysm

    phình thân động mạch cánh tay đầu,
  • Innominate artery

    động mạch vô danh,
  • Innominate bone

    Danh từ: (giải phẫu) xương chậu,
  • Innominate canal

    ống không tên, ống không tên,
  • Innominate cartilage

    sụn nhẫn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top