Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Innocence

Nghe phát âm

Mục lục

/´inəsəns/

Thông dụng

Cách viết khác innocency

Danh từ

Tính vô tội, tính không có tội
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tính trong trắng; sự còn trinh
Tính ngây thơ
Tính không có hại, tính không hại
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người vô tội; người ngây thơ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

ngây thơ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
chastity , clean hands , clear conscience , guiltlessness , immaculateness , impeccability , incorruptibility , incorruption , inculpability , probity , purity , righteousness , sinlessness , stainlessness , uprightness , virtue , artlessness , candidness , credulousness , forthrightness , frankness , freshness , guilelessness , gullibility , ignorance , inexperience , ingenuousness , innocuousness , innoxiousness , inoffensiveness , lack , nescience , plainness , simplicity , sincerity , unaffectedness , unawareness , unfamiliarity , unknowingness , unsophistication , unworldliness , decency , modesty , virginity , virtuousness , obliviousness , unconsciousness , blamelessness , naivete , spotlessness

Từ trái nghĩa

noun
badness , blame , corruption , evil , guilt , sin , experience , impurity , knowledge , treacherousness , wildness

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Innocency

    như innocence,
  • Innocent

    / 'inəsnt /, Tính từ: vô tội; không có tội, (từ mỹ,nghĩa mỹ) còn trong trắng; còn trinh, ngây...
  • Innocent part

    bên vô tội,
  • Innocent passage

    hàng lang không gây hại, đường qua lại vô hại (cho các tàu biển qua lãnh hải),
  • Innocent tumor

    u lành tính,
  • Innocently

    / ´inəsəntli /, phó từ, ngây thơ, vô tội, Từ đồng nghĩa: adverb, kindly , politely , naively
  • Innocuity

    / ¸inə´kju:iti /, danh từ, tính chất không độc, tính chất không có hại; tính chất vô thưởng vô phạt, (từ mỹ,nghĩa mỹ)...
  • Innocuous

    / i´nɔkjuəs /, Tính từ: không độc, không có hại; vô thưởng vô phạt, (từ mỹ,nghĩa mỹ) tẻ...
  • Innocuously

    Phó từ: vô hại, vô thưởng vô phạt, to remark sth innocuously, nhận xét điều gì một cách vô thưởng...
  • Innocuousness

    / i´nɔkjuəsnis /, như innocuity, Từ đồng nghĩa: noun, blandness , insipidness , jejuneness , vapidity , vapidness...
  • Innominatal

    (thuộc) không tên,
  • Innominate

    / i´nɔminit /, Tính từ: không có tên, vô danh,
  • Innominate aneurysm

    phình thân động mạch cánh tay đầu,
  • Innominate artery

    động mạch vô danh,
  • Innominate bone

    Danh từ: (giải phẫu) xương chậu,
  • Innominate canal

    ống không tên, ống không tên,
  • Innominate cartilage

    sụn nhẫn,
  • Innominate contract

    hợp đồng chưa có tên,
  • Innominate vein

    tĩnh mạch vô danh,
  • Innominate veins

    tĩnh mạch không tên, phải và trái, tĩnh mạch cánh tay đầu (phải và trái),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top