Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Proprietor

Nghe phát âm

Mục lục

/prə´praiətə/

Thông dụng

Danh từ (giống cái .proprietress)

Người chủ, người sở hữu (nhất là một công ty, một khách sạn..)
a newspaper proprietor
một ông chủ nhà báo

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

chủ tài sản

Kinh tế

chủ nhân
nghiệp chủ
người chủ
registered proprietor
người chủ có đăng ký
sole proprietor
người chủ cá thể
sole proprietor
người chủ tự quản
người có của
người sở hữu
single proprietor
chủ, người sở hữu đầu tư

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
freeholder , front office , holder , land owner , meal ticket * , owner , possessor , proprietary , titleholder , master , landlord , manager

Từ trái nghĩa

noun
customer

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top