Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Inscribed

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Kỹ thuật chung

nội tiếp
inscribed angle
góc nội tiếp
inscribed circle
vòng tròn nội tiếp
inscribed circle
vòng (tròn) nội tiếp
inscribed circle (ofa triangle)
vòng tròn nội tiếp (một tam giác)
inscribed cone
mặt nón nội tiếp
inscribed figure
hình nội tiếp
inscribed polygon
đa giác nội tiếp
inscribed sphere
hình cầu nội tiếp
inscribed square
hình vuông nội tiếp
inscribed triangle
tam giác nội tiếp

Xây dựng

nội tiếp

Xem thêm các từ khác

  • Inscribed angle

    góc nội tiếp,
  • Inscribed circle

    vòng (tròn) nội tiếp, vòng tròn nội tiếp, inscribed circle ( ofa triangle ), vòng tròn nội tiếp (một tam giác)
  • Inscribed circle (of a triangle)

    vòng tròn nội tiếp (một tam giác),
  • Inscribed cone

    mặt nón nội tiếp,
  • Inscribed figure

    hình nội tiếp,
  • Inscribed polygon

    đa giác nội tiếp,
  • Inscribed sphere

    hình cầu nội tiếp,
  • Inscribed square

    hình vuông nội tiếp,
  • Inscribed stock

    chứng khoán ghi sổ, sự đăng bạ niên kim,
  • Inscribed triangle

    tam giác nội tiếp,
  • Inscriber

    / in´skraibə /, danh từ, người viết, người khắc, người ghi,
  • Inscriptio

    dấu, câu ghi phần ghi thuốc (củađơn thuốc),
  • Inscription

    / in'skripsn /, Danh từ: câu viết, câu khắc, câu ghi (trên bia...), câu đề tặng, sự xuất tiền...
  • Inscriptional

    / in´skripʃənəl /, tính từ, (thuộc) câu viết, (thuộc) câu khắc, (thuộc) câu ghi, (thuộc) câu đề tặng,
  • Inscriptionless

    Tính từ: không có câu viết, không có câu khắc, không có câu ghi, không có câu đề tặng,
  • Inscriptive

    / in´skriptiv /, tính từ, (thuộc) câu viết, (thuộc) câu khắc, (thuộc) câu ghi; có tính chất câu viết, có tính chất câu khắc,...
  • Inscroll

    Ngoại động từ: (từ cổ, nghĩa cổ) viết trên cuộn giấy; ghi lại,
  • Inscrutability

    / in¸skru:tə´biliti /, danh từ, tính khó nhìn thấu được, (nghĩa bóng) tính bí hiểm, tính khó hiểu, tính không dò được,
  • Inscrutable

    / in´skru:təbl /, Tính từ: khó nhìn thấu được, (nghĩa bóng) bí hiểm, khó hiểu, không dò được,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top