Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Inscription

Nghe phát âm

Mục lục

/in'skripSn/

Thông dụng

Danh từ

Câu viết, câu khắc, câu ghi (trên bia...)
Câu đề tặng
Sự xuất tiền cho vay dưới hình thức cổ phần

Toán & tin

ssự ghi vào, sự đăng ký

Y học

Nghĩa chuyên ngành

phần ghi thuốc (của đơn thuốc)

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

câu ghi (trên bia)
dấu, câu ghi
lời đề tặng
sự đăng ký
sự ghi khắc
sự khắc
sự ký

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

chứng khoán ghi danh

Nguồn khác

  • inscription : Corporateinformation

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
autograph , caption , dedication , engraving , epitaph , heading , imprint , label , legend , lettering , saying , signature , wording , epigram , epigraph , epigraphy , etching , graffiti , graffito , motto , title , writing

Xem thêm các từ khác

  • Inscriptional

    / in´skripʃənəl /, tính từ, (thuộc) câu viết, (thuộc) câu khắc, (thuộc) câu ghi, (thuộc) câu đề tặng,
  • Inscriptionless

    Tính từ: không có câu viết, không có câu khắc, không có câu ghi, không có câu đề tặng,
  • Inscriptive

    / in´skriptiv /, tính từ, (thuộc) câu viết, (thuộc) câu khắc, (thuộc) câu ghi; có tính chất câu viết, có tính chất câu khắc,...
  • Inscroll

    Ngoại động từ: (từ cổ, nghĩa cổ) viết trên cuộn giấy; ghi lại,
  • Inscrutability

    / in¸skru:tə´biliti /, danh từ, tính khó nhìn thấu được, (nghĩa bóng) tính bí hiểm, tính khó hiểu, tính không dò được,
  • Inscrutable

    / in´skru:təbl /, Tính từ: khó nhìn thấu được, (nghĩa bóng) bí hiểm, khó hiểu, không dò được,...
  • Inscrutableness

    / in´skru:təbəlnis /, như inscrutability,
  • Inscrutably

    Phó từ: bí hiểm, khó hiểu,
  • Insdustrial engineer

    kỹ sư tổ chức thi công,
  • Inseam

    Danh từ: Đường khâu bên trong của quần áo và giày,
  • Insect

    / ' insekt /, Danh từ: (động vật học) sâu bọ, côn trùng, Y học: côn...
  • Insect-borne disease

    bệnh do côn trùng,
  • Insect-eater

    Danh từ: loài ăn sâu bọ,
  • Insect oil

    dầu trừ sâu,
  • Insect poverty

    bột diệt côntrùng,
  • Insect powder

    thuốc (bột) trừ sâu, bột diệt côn trùng,
  • Insectan

    Tính từ: thuộc sâu bọ,
  • Insectarium

    Danh từ, số nhiều insectariums: nơi nuôi sâu bọ (để thí nghiệm), sâu bọ nuôi để thí nghiệm,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top