Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Inspectorship

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ ( (cũng) .inspectorate)

Chức thanh tra
Chức phó trưởng khu cảnh sát

Kinh tế

chức kiểm tra
chức thanh tra

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Inspectress

    Danh từ: bà thanh tra,
  • Inspersion

    (sự) rắc bột,
  • Insphere

    hình cầu nội tiếp,
  • Inspirable

    Tính từ: có thể gây cảm hứng, có thể truyền cảm hứng,
  • Inspiration

    / ,inspə'reiʃn /, Danh từ: sự hít vào, sự thở vào, sự truyền cảm, sự cảm hứng, cảm nghĩ,...
  • Inspirational

    / ¸inspi´reiʃənəl /, tính từ, (thuộc) sự cảm hứng; do cảm hứng, truyền cảm hứng; gây cảm hứng,
  • Inspirative

    / ɪnˈspaɪərətɪv /, như inspiring,
  • Inspirator

    / ´inspi¸reitə /, Danh từ: máy hút (hơi nước...), Toán & tin: máy...
  • Inspiratory

    Tính từ: (thuộc) sự hít vào, (thuộc) sự thở vào,
  • Inspiratory capacity

    dung tích hút vào, dung tích hít vào,
  • Inspiratory center

    trung tâm hít vào, trung tâm thở vào,
  • Inspiratory dyspnea

    khó thở vào,
  • Inspiratory murmur

    tiếng rì rào lúc thở vào,
  • Inspiratory reserve circulation

    thể tích dự trữ hít vào (thở vào),
  • Inspiratory spasm

    co thắt thì thở vào,
  • Inspire

    / in´spaiə /, Ngoại động từ: inspire sb to sth, inspire sb with sth = inspire sth in sb, hít vào, thở vào,...
  • Inspired

    / ɪnˈspaɪərd /, Tính từ: Đầy cảm hứng, do người khác mớm cho, người khác xúi giục, do người...
  • Inspired air

    không khí thở vào,
  • Inspiredair

    không khí thở vào,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top