Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Instep

Nghe phát âm

Mục lục

/´instep/

Thông dụng

Danh từ

Mu bàn chân
Phần mu (của giày, bít tất...); da mặt (giày)
Vật hình mu bàn chân

Xem thêm các từ khác

  • Instep condition

    điều kiện trùng pha,
  • Instep conditions

    các điều kiện trùng pha,
  • Instestinal angina

    đau thắt ruột,
  • Instigant

    như instigator,
  • Instigate

    / ´instigeit /, Ngoại động từ: xúi giục, xúi bẩy; là chủ mưu của, Từ...
  • Instigation

    / ¸insti´geiʃən /, danh từ, sự xúi giục, sự xúi bẩy; sự thủ mưu, tình trạng bị xúi giục, tình trạng bị xúi bẩy,
  • Instigator

    Danh từ: kẻ xúi giục, kẻ xúi bẩy; kẻ chủ mưu, Từ đồng nghĩa:...
  • Instil

    / in´stil /, Ngoại động từ: truyền dẫn (ý nghĩ, tình cảm...) cho, làm cho thấm nhuần dần, nhỏ,...
  • Instill

    / in´stil /, như instil, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, brainwash...
  • Instillation

    Danh từ: Điều truyền dẫn cho, sự nhỏ giọt, sự rỏ giọt, nhỏ giọt,
  • Instillment

    / in´stilmənt /,
  • Instilment

    Danh từ: sự truyền dẫn, sự làm cho thấm nhuần dần, sự nhỏ giọt,
  • Instinct

    Danh từ: bản năng, thiên hướng, năng khiếu, tài khéo léo tự nhiên, Y học:...
  • Instinctive

    / in´stiηktiv /, Tính từ: thuộc bản năng; do bản năng, theo bản năng, Từ...
  • Instinctively

    /in'stiηktivli/, Phó từ: theo bản năng, do bản năng,
  • Instinctual

    như instinctive, Từ đồng nghĩa: adjective, intuitive , visceral
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top