Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Instil

Nghe phát âm

Mục lục

/in´stil/

Thông dụng

Cách viết khác instill

Ngoại động từ

Truyền dẫn (ý nghĩ, tình cảm...) cho, làm cho thấm nhuần dần
to instil the patriotism into one's students
làm cho sinh viên của mình thấm nhuần lòng yêu nước
Nhỏ, rỏ
my father usually instils eye-wash into his eyes
cha tôi thường rỏ thuốc rửa mắt vào mắt


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
instill

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top