Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Constituent

Nghe phát âm

Mục lục

/kən´stitjuənt/

Thông dụng

Tính từ

Cấu tạo, hợp thành, lập thành
the constituent elements of air
những phần tử cấu tạo không khí
Có quyền bầu cử
Lập hiến
constituent assembly
hội đồng lập hiến

Danh từ

Phần tử, yếu tố cấu tạo, thành phần
Cử tri, người đi bầu (của một khu vực bầu cử)
Người uỷ thác, người uỷ nhiệm (cho người khác bênh vực quyền lợi của mình)

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

cấu tử

Toán & tin

cấu thành
constituent of unit
cấu thành của đơn vị
constituent of unity
cấu thành của đơn vị
constituent of zero
cấu thành không

Kỹ thuật chung

bộ phận cấu thành
cấu tạo
hợp thành
phân tử
constituent cell
phần tử bố cục
constituent cell
phần tử phối hợp
phần tử
constituent cell
phần tử bố cục
constituent cell
phần tử phối hợp

Địa chất

cấu tử, thành phần, yếu tố

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
basic , combining , composing , constituting , division , elemental , essential , factor , forming , fraction , fundamental , ingredient , integral , portion , balloter , citizen , electing , electoral , official , overruling , component , incorporated
noun
board , component , division , essential , factor , fixins , fraction , ingredient , makings , part , part and parcel , plug-in , portion , principle , unit , building block , integrant , citizen , element , integral , item , member , piece , voter

Từ trái nghĩa

adjective
whole
noun
whole

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top