Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Building block

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Khối làm sẵn để xây dựng

Chuyên ngành

Toán & tin

khối hợp nhất (máy tính)
khối xây dựng (cơ)
môdun xây dựng

Xây dựng

blốc xây dựng
gạch pananh

Kỹ thuật chung

khối bê tông
khối hợp nhất
building-block concept
khái niệm khối hợp nhất
khối lắp ghép
building-block construction
kết cấu khối lắp ghép
kitchen building block unit
khối lắp ghép không gian nhà bếp
khối tiêu chuẩn
building-block construction
kết cấu khối tiêu chuẩn
khối tường
khối xây
khối xây dựng
đá đẽo
đơn thể

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
component , constituent , factor , ingredient , integrant , part

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top