Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Interleaved memory

Nghe phát âm

Toán & tin

bộ nhớ xen kẽ

Giải thích VN: Một phương pháp tăng tốc độ truy tìm từ các chip nhớ RAM động ( DRAM) bằng cách chia bộ RAM thành hai hoặc bốn băng rộng: các bit dữ liệu liên tiếp nhau được lưu trữ vào các băng luân phiên nhau. Bộ vi xử lý đọc dữ liệu ở một băng trong khi băng kia được tiến hành làm tươi ( refresh). Hiển nhiên, cách tổ chức bộ nhớ như vậy sẽ không cải thiện vè mặt tốc độ trong trường hợp CPU đòi hỏi các bit dữ liệu không kế tiếp nhau.

bộ nhớ xen lẫn

Giải thích VN: Một phương pháp tăng tốc độ truy tìm từ các chip nhớ RAM động ( DRAM) bằng cách chia bộ RAM thành hai hoặc bốn băng rộng: các bit dữ liệu liên tiếp nhau được lưu trữ vào các băng luân phiên nhau. Bộ vi xử lý đọc dữ liệu ở một băng trong khi băng kia được tiến hành làm tươi ( refresh). Hiển nhiên, cách tổ chức bộ nhớ như vậy sẽ không cải thiện vè mặt tốc độ trong trường hợp CPU đòi hỏi các bit dữ liệu không kế tiếp nhau.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Interleaved signal

    tín hiệu đan nhau,
  • Interleaved windings

    cuộn dây đan xen,
  • Interleaving

    kỹ thuật đan xen, sự đan xen, sự xen giữa, sự xen, sự xen kẽ, sự xếp chồng,
  • Interlibrary

    Tính từ: giữa các thư viện, interlibrary cooperation, sự hợp tác giữa các thư viện
  • Interligamentary

    gian dây chằng,
  • Interligamentous

    gian dây chằng,
  • Interline

    / ¸intə´lain /, Ngoại động từ: viết xen vào giữa các dòng, in xen vào giữa các dòng, lót vải...
  • Interline flicker

    sự nhấp nháy giữa các đường quét (trên màn hình),
  • Interline representative

    đại diện giao dịch liên hãng,
  • Interline space

    khoảng cách dòng, khoảng cách giữa các dòng,
  • Interlineal

    Tính từ: viết xen vào hàng chữ đã có, in xen vào hàng chữ đã có,
  • Interlinear

    / ¸intə´liniə /, như interlineal,
  • Interlineate

    Ngoại động từ: viết xen vào giữa các dòng chữ, in xen vào giữa các dòng chữ,
  • Interlineation

    / ¸intə¸lini´eiʃən /, danh từ, sự viết xen vào hàng chữ đã có, sự in xen vào hàng chữ đã có,
  • Interlingua

    Danh từ: (như) interlanguage, tiếng khoa học quốc tế,
  • Interlining

    / ¸intə´lainiη /, Danh từ: lần lót giữa (của áo), Kỹ thuật chung:...
  • Interlining canvas

    vải bạt lót,
  • Interlink

    / ¸intə´link /, Danh từ: khâu nối, mấu nối, dây nối, Ngoại động từ:...
  • Interlinkage

    sự nối mắt xích, sự nối giữa các khâu, sự nối mắt xích, sự nối giữa các khâu,
  • Interlobar

    gian thùy.,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top