Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Intermodulation

Nghe phát âm

Mục lục

/´intə¸mɔdju´leiʃən/

Thông dụng

Danh từ

(rađiô) sự điều biến qua lại

Chuyên ngành

Toán & tin

biến điệu tương hỗ

Điện

biến điệu liên ba

Giải thích VN: Biến điệu của một tín hiệu với tín hiệu khác sin. Các tín hiệu hỗn hợp biểu hiện có tần số bằng tổng và hiệu của các tần số.

giao điệu

Giải thích VN: Biến điệu của một tín hiệu với tín hiệu khác sin. Các tín hiệu hỗn hợp biểu hiện có tần số bằng tổng và hiệu của các tần số.

Điện tử & viễn thông

sự xuyên biến điệu

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top