Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Internal stress

Mục lục

Điện lạnh

ứng suất nội

Cơ - Điện tử

==

Xây dựng

ứng suất bên trong

Kỹ thuật chung

nội ứng suất
internal stress in the rail
nội ứng suất trong ray
ứng suất bên trong
ứng suất nội tại
ứng suất trong
internal stress in the rail
nội ứng suất trong ray

Địa chất

ứng suất trong

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top