Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Internally

Nghe phát âm

Mục lục

/in´tə:nəli/

Thông dụng

Phó từ
Bên trong, nội tại
this solution should not be internally taken
dung dịch này không uống được
your arguments are not internally consistent
các lập luận của anh chẳng có sự nhất quán nội tại
Ngầm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adverb
inwardly , deep down , mentally , privately , within

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top