Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Intersperse

Nghe phát âm

Mục lục

/¸intə´spə:s/

Thông dụng

Ngoại động từ

Đặt rải rác
to intersperse flowerpots between the columns of a building
đặt các chậu hoa giữa các cột của một toà nhà


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
bestrew , diffuse , distribute , infuse , interfuse , interlard , intermix , intersow , intersprinkle , pepper , sprinkle , scatter

Từ trái nghĩa

verb
collect , gather

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top