Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Invalidate a contract

Nghe phát âm

Kinh tế

hủy bỏ hợp đồng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Invalidated bonds

    trái khoán bị tuyên bố vô hiệu,
  • Invalidation

    / in¸væli´deiʃən /, Danh từ: sự làm mất hiệu lực; sự mất hiệu lực, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự...
  • Invalidhood

    Danh từ: tình trạng bệnh tật, tình trạng tàn tật, tình trạng tàn phế,
  • Invalidism

    như invalidhood,
  • Invalidity

    / ¸invə´liditi /, Danh từ: sự không có hiệu lực, sự bệnh tật, sự tàn tật, sự tàn phế,
  • Invalidity of a contract

    sự vô hiệu của hợp đồng,
  • Invalidity pension

    trợ cấp tàn phế,
  • Invaluable

    / ɪnˈvælyuəbəl /, Tính từ: vô giá, Từ đồng nghĩa: adjective,
  • Invaluableness

    / in´væljuəbəlnis /, danh từ, tính vô giá,
  • Invar

    / in´va: /, Danh từ: (kỹ thuật) hợp kim inva, Hóa học & vật liệu:...
  • Invar band

    thước dây (bằng hợp kim) in-va,
  • Invar measuring tape

    thước đo inva,
  • Invar stadia rod

    thước dây inva,
  • Invar tape

    thước inva,
  • Invar wire

    thước dây inva,
  • Invariability

    / in¸vɛəriə´biliti /, danh từ, tính không thay đổi, tính cố định, tính bất biến,
  • Invariable

    / in´vɛəriəbəl /, Tính từ: không thay đổi, cố định, (toán học) không đổi, Danh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top