Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Inveiglement

Nghe phát âm

Mục lục

/in´vi:glmənt/

Thông dụng

Danh từ
Sự dụ dỗ; mánh khoé dụ dỗ
Sự tán lấy được; cách tán

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
allurement , bait , come-on , enticement , inducement , invitation , seduction , temptation

Xem thêm các từ khác

  • Inveigler

    / in´vi:glə /, danh từ, người dụ dỗ, Từ đồng nghĩa: noun, allurer , charmer , enticer , lurer , tempter
  • Invent

    / in'vent /, Ngoại động từ: phát minh, sáng chế, (từ mỹ,nghĩa mỹ) hư cấu; sáng tác (truyện),...
  • Inventable

    / in´ventəbl /, Tính từ: có thể phát minh, có thể sáng chế, (từ mỹ,nghĩa mỹ) có thể hư cấu;...
  • Inventable company

    công ty có thể được đầu tư,
  • Inventible

    như inventable,
  • Invention

    / ɪnˈvɛnʃən /, Danh từ: sự phát minh, sự sáng chế; vật phát minh, vật sáng chế; sáng kiến,...
  • Invention proposal

    kiến nghị sáng chế,
  • Inventional

    / in´venʃənəl /, tính từ, (thuộc) sự phát minh, (thuộc) sự sáng chế; (thuộc) óc sáng chế, (thuộc) sự hư cấu; (thuộc)...
  • Inventive

    / in´ventiv /, Tính từ: có tài phát minh, có tài sáng chế; có óc sáng tạo; đầy sáng tạo, Để...
  • Inventive step

    bước phát minh, bước sáng chế,
  • Inventiveness

    / in´ventivnis /, danh từ, tài phát minh, tài sáng chế, óc sáng tạo, Từ đồng nghĩa: noun, creativeness...
  • Inventor

    / in´ventə /, Danh từ: người phát minh, người sáng chế, người sáng tạo, Kỹ...
  • Inventor's certificate

    chứng chỉ người phát minh,
  • Inventorial cost

    giá thành sản phẩm, những chi phí có thể kiểm kê,
  • Inventories

    các kho (hàng),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top