Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Inventor

Nghe phát âm

Mục lục

/in´ventə/

Thông dụng

Danh từ

Người phát minh, người sáng chế, người sáng tạo

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

người phát minh
người sáng chế
sole inventor
người sáng chế một mình
nhà phát minh
nhà sáng chế

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
architect , author , builder , coiner , creator , designer , experimenter , father , founder , innovator , maker , originator , pioneer , entrepreneur , parent , patriarch

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top