Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Itv

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Viết tắt
Đài truyền hình độc lập ( Independent Television)

Xem thêm các từ khác

  • Iucd

    viết tắt, vòng tránh thai ( intra-uterine contraceptive device),
  • Iumbar region

    vùng thắt lưng,
  • Iumbricoid

    dạng giun đũa,
  • Iump

    Toán & tin: bước nhảy; (máy tính ) sự chuyển lệnh // nhảy qua,
  • Iupt (international union of public transport)

    liên đoàn vận tải công cộng quốc tế,
  • Ivan

    Danh từ: anh lính i-van (người lính liên xô); người liên xô,
  • Ivd

    xem intravenous pyelogram .,
  • Ivied

    / ´aivid /, Tính từ: mọc đầy cây thường xuân, ivied walls, những bức tường mọc đầy cây thường...
  • Ivory

    / ´aivəri /, Danh từ: ngà (voi...), màu ngà, ( số nhiều) đồ bằng ngà, ( số nhiều) (từ lóng)...
  • Ivory-nut

    Tính từ: (thực vật học) quả dừa ngà,
  • Ivory-tower

    Tính từ, cũng ivory-towered, ivory-towerish: thuộc tháp ngà,
  • Ivory-white

    trắng ngà, Tính từ: trắng ngà,
  • Ivory-yellow

    Tính từ: màu ngà,
  • Ivory Coast

    / 'aivəri 'koust /, ivory coast là tên tiếng anh của cộng hòa côte d'ivoire (phiên âm là cốt Đi-voa giống cách phát âm của côte...
  • Ivory black

    Danh từ: thuốc than ngà, đen ngà, thuốc than ngà,
  • Ivory board

    bìa cứng như ngà,
  • Ivory gull

    danh từ, chim hải Âu ở vùng bắc cực,
  • Ivory membrane

    màng ngà răng,
  • Ivory tower

    danh từ, tháp ngà, nơi khuất nẻo (để suy tưởng), nơi ẩn dật,
  • Ivorylike

    Tính từ: giống ngà,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top