Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Jar Test

Môi trường

Thử nghiệm bằng lọ
Một qui trình trong phòng thí nghiệm mô phỏng đơn vị đông đặc/ kết bông của một nhà máy xử lý nước với liều lượng hoá học, tốc độ trộn lẫn và thời gian kết tủa khác nhau nhằm ước lượng liều đông đặc lý tưởng hay tối thiểu cần có để đạt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Jar mill

    Địa chất: máy nghiền dùng trong phòng thí nghiệm, máy xay mẫu,
  • Jar molding machine

    máy dằn (làm) khuôn, máy làm khuôn rung,
  • Jar ramming machine

    máy dằn (làm) khuôn, máy làm khuôn rung,
  • Jardinieøre

    danh từ chậu hoa (để trang trí trong phòng hay để ở ngưỡng cửa),
  • JardiniÌre

    Danh từ: chậu hoa (để trang trí trong phòng hay để ở ngưỡng cửa),
  • Jarful

    / ´dʒa:ful /,
  • Jargon

    / 'ʤɑ:gən /, Danh từ: tiếng nói khó hiểu, tiếng nói líu nhíu khó hiểu, biệt ngữ, tiếng hót...
  • Jargonaphasia

    lời nói líu nhíu, lời nói líu nhíu.,
  • Jargonelle

    / 'ʤɑ:gə'nel /, Danh từ: (thực vật học) giống lê sớm, Kinh tế:...
  • Jargonise

    / 'dʤɑ:gənaiz /, Động từ: dùng biệt ngữ, nói biệt ngữ,
  • Jargonize

    / 'dʤɑ:gənaiz /, như jargonise,
  • Jargoon

    Danh từ, cũng .jargon: màu vàng nhợt nhạt,
  • Jarl

    / dʒa:l /, Danh từ: nhà quý tộc xcandinavi trung cổ địa vị xếp ngay sau nhà vua,
  • Jarno taper

    côn jamo (độ côn 1:20),
  • Jarosite

    Địa chất: jarozit,
  • Jarovization

    Danh từ: (nông nghiệp) sự xuân hoá,
  • Jarrah

    / 'dʒærə /, Danh từ: (thực vật) cây bạch đàn ở miền tây nước úc, Hóa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top