Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Jar molding machine

Kỹ thuật chung

máy dằn (làm) khuôn
máy làm khuôn rung

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Jar ramming machine

    máy dằn (làm) khuôn, máy làm khuôn rung,
  • Jardinieøre

    danh từ chậu hoa (để trang trí trong phòng hay để ở ngưỡng cửa),
  • JardiniÌre

    Danh từ: chậu hoa (để trang trí trong phòng hay để ở ngưỡng cửa),
  • Jarful

    / ´dʒa:ful /,
  • Jargon

    / 'ʤɑ:gən /, Danh từ: tiếng nói khó hiểu, tiếng nói líu nhíu khó hiểu, biệt ngữ, tiếng hót...
  • Jargonaphasia

    lời nói líu nhíu, lời nói líu nhíu.,
  • Jargonelle

    / 'ʤɑ:gə'nel /, Danh từ: (thực vật học) giống lê sớm, Kinh tế:...
  • Jargonise

    / 'dʤɑ:gənaiz /, Động từ: dùng biệt ngữ, nói biệt ngữ,
  • Jargonize

    / 'dʤɑ:gənaiz /, như jargonise,
  • Jargoon

    Danh từ, cũng .jargon: màu vàng nhợt nhạt,
  • Jarl

    / dʒa:l /, Danh từ: nhà quý tộc xcandinavi trung cổ địa vị xếp ngay sau nhà vua,
  • Jarno taper

    côn jamo (độ côn 1:20),
  • Jarosite

    Địa chất: jarozit,
  • Jarovization

    Danh từ: (nông nghiệp) sự xuân hoá,
  • Jarrah

    / 'dʒærə /, Danh từ: (thực vật) cây bạch đàn ở miền tây nước úc, Hóa...
  • Jarring

    / 'ʤɑ:riɳ /, Tính từ: chói tai, nghịch tai, làm gai người, làm choáng (óc...), làm bực bội, làm...
  • Jarring machine

    máy dằn (làm) khuôn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top