Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Jargon

Nghe phát âm

Mục lục

/'ʤɑ:gən/

Thông dụng

Danh từ

Tiếng nói khó hiểu, tiếng nói líu nhíu khó hiểu
Biệt ngữ
Tiếng hót líu lo (chim)

Chuyên ngành

Kinh tế

ẩn ngữ
biệt ngữ
business jargon
biệt ngữ kinh doanh
commercial jargon
biệt ngữ thương mại
tiếng lóng
tiếng nhà nghề

Địa chất

kim cương vàng, ziricon vàng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
abracadabra * , argot , balderdash * , banality , bombast , bunk * , buzzwords , cant , clich

Xem thêm các từ khác

  • Jargonaphasia

    lời nói líu nhíu, lời nói líu nhíu.,
  • Jargonelle

    / 'ʤɑ:gə'nel /, Danh từ: (thực vật học) giống lê sớm, Kinh tế:...
  • Jargonise

    / 'dʤɑ:gənaiz /, Động từ: dùng biệt ngữ, nói biệt ngữ,
  • Jargonize

    / 'dʤɑ:gənaiz /, như jargonise,
  • Jargoon

    Danh từ, cũng .jargon: màu vàng nhợt nhạt,
  • Jarl

    / dʒa:l /, Danh từ: nhà quý tộc xcandinavi trung cổ địa vị xếp ngay sau nhà vua,
  • Jarno taper

    côn jamo (độ côn 1:20),
  • Jarosite

    Địa chất: jarozit,
  • Jarovization

    Danh từ: (nông nghiệp) sự xuân hoá,
  • Jarrah

    / 'dʒærə /, Danh từ: (thực vật) cây bạch đàn ở miền tây nước úc, Hóa...
  • Jarring

    / 'ʤɑ:riɳ /, Tính từ: chói tai, nghịch tai, làm gai người, làm choáng (óc...), làm bực bội, làm...
  • Jarring machine

    máy dằn (làm) khuôn,
  • Jarring table

    bàn khuôn đúc, bàn lắc, bàn rung,
  • Jars

    ,
  • Jarvey

    / ´dʒa:vi /, danh từ, người đánh xe ngựa thuê,
  • Jasey

    Danh từ (từ cổ,nghĩa cổ), (từ lóng): bộ tóc giả (bằng chỉ len),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top