Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Jaw plate

Nghe phát âm

Mục lục

Kỹ thuật chung

hàm máy nghiền
má máy nghiền

Xây dựng

hàm nghiền

Xem thêm các từ khác

  • Jaw reflex

    phản xạ hàm dưới,
  • Jaw socket

    mỏ êtô rời, tấm đệm mỏ êtô,
  • Jaw spanner

    chìa vặn điều cữ,
  • Jaw trash-crasher

    máy nghiền rác kiểu nhai,
  • Jaw vice

    êtô, ê tô,
  • Jawbone

    sự mua chịu, sự tin cậy (về tiền bạc), sự vay tiền, tiền vay được, vay tiền,
  • Jawed

    / dʒɔː /, Tính từ: hàm, square - jawed, quai hàm vuông
  • Jawing

    sự kẹp, sự kẹp chặt,
  • Jawless fish

    Danh từ: loại động vật (giống (như) cá) không hàm (thời nguyên thủy),
  • Jawline

    / ´dʒɔ:¸lain /, danh từ, Đường viền của hàm dưới,
  • Jaws

    / ´dʒɔ:z /, Cơ khí & công trình: họng kẹp, khe kẹp, Kỹ thuật chung:...
  • Jax cover

    nắp lọ thủy tinh,
  • Jay

    / dʒei /, Danh từ: chim giẻ cùi, (nghĩa bóng) anh chàng ba hoa khó chịu, anh chàng ngốc, anh chàng khờ...
  • Jay-walker

    / ´dʒei¸wɔ:kə /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người đi ẩu không chú ý đến luật lệ giao thông,
  • Jaywalk

    Nội động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) đi ẩu không chú ý đến luật lệ giao thông (đi bộ),
  • Jazz

    / dʒæz /, Danh từ: nhạc ja, Điệu nhảy ja, trò vui nhộn, trò ồn ào; trò lố bịch tức cười,...
  • Jazz band

    Danh từ: ban nhạc ja,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top